Có 2 kết quả:

怀念 huái niàn ㄏㄨㄞˊ ㄋㄧㄢˋ懷念 huái niàn ㄏㄨㄞˊ ㄋㄧㄢˋ

1/2

Từ điển phổ thông

hoài niệm, kỷ niệm, hoài ức

Từ điển Trung-Anh

(1) to cherish the memory of
(2) to think of
(3) reminisce

Từ điển phổ thông

hoài niệm, kỷ niệm, hoài ức

Từ điển Trung-Anh

(1) to cherish the memory of
(2) to think of
(3) reminisce